| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 2 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 19 |
| 3 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 18 |
| 4 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 5 | TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ PHÂN BIỆT L& N | NGUYỄN NHƯ Ý | 14 |
| 6 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
| 7 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 14 |
| 8 | Tiếng Việt 1/1 | Đặng Thị Lanh | 11 |
| 9 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 10 | Vở bài tập Toán 1/2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 11 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 12 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
| 13 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 14 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 15 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 16 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 17 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 18 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 19 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 20 | Thể dục 3 | Trần Đồng Lâm | 9 |
| 21 | Tập viết 3/2 | Trần Mạnh Hưởng | 9 |
| 22 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 23 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 24 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 25 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 9 |
| 26 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 9 |
| 27 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 9 |
| 28 | Tiếng Việt 1/2(GDCN) | Hồ Ngọc Đại | 9 |
| 29 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 9 |
| 30 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 |
| 31 | Tiếng Việt 1/1(GDCN) | Hồ Ngọc Đại | 8 |
| 32 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 8 |
| 33 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 8 |
| 34 | Tiếng Việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 8 |
| 35 | Tập viết 1/2 | Đặng Thị Lanh | 8 |
| 36 | TOÁN TUỎI THƠ 167 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
| 37 | Tập viết 2/2 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
| 38 | Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 8 |
| 39 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 8 |
| 40 | Thể dục 2 | Trần Đồng Lâm | 8 |
| 41 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 42 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 43 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 44 | Thủ công 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 7 |
| 45 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 46 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 47 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 48 | TKBG Tiếng Việt 1/1 | Phạm Thị Thu Hà | 7 |
| 49 | Văn học tuổi so1 | Nhiều tác giả | 7 |
| 50 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 7 |
| 51 | Tập viết 1/1 | Đặng Thị Lanh | 7 |
| 52 | Vở bài tập Tiếng Việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 7 |
| 53 | KỂ CHUYỆN ĐẠO ĐỨC BÁC HỒ | ĐINH NGỌC BẢO | 7 |
| 54 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
| 55 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
| 56 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 7 |
| 57 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | Đoàn Thị My | 7 |
| 58 | Tiếng Việt 1/3(GDCN) | Hồ Ngọc Đại | 7 |
| 59 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 7 |
| 60 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 7 |
| 61 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 7 |
| 62 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 6 |
| 63 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 6 |
| 64 | Giáo Dục Tiểu học T22 | Ngô Trần Ái | 6 |
| 65 | TOÁN NC LỚP 1 | NGUYỄN DANH NINH | 6 |
| 66 | Em tập viết 1/1 (GDCN) | Hồ Ngọc Đại | 6 |
| 67 | Em tập viết 1/3 (GDCN) | Hồ Ngọc Đại | 6 |
| 68 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 69 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 70 | Vở bài tập Toán 3/1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 71 | Vở bài tập Toán 4/1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 72 | Vở bài tập Toán 4/2 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
| 73 | Tập viết 3/1 | Trần Mạnh Hưởng | 6 |
| 74 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
| 75 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
| 76 | TKBG Mĩ thuật 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 5 |
| 77 | GIÁO DỤC AN TOÀN GIAO THÔNG LỚP 1 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 5 |
| 78 | GIÁO DỤC AN TOÀN GIAO THÔNG LỚP 2 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 5 |
| 79 | GIÁO DỤC AN TOÀN GIAO THÔNG LỚP 3 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 5 |
| 80 | GIÁO DỤC AN TOÀN GIAO THÔNG LỚP 4 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 5 |
| 81 | GIÁO DỤC AN TOÀN GIAO THÔNG LỚP 5 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 5 |
| 82 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
| 83 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
| 84 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
| 85 | TKBG Toán 1/2 | Nguyễn Tuấn | 5 |
| 86 | Văn học tuổi so 10(244) | Nhiều tác giả | 5 |
| 87 | Văn học tuổi so 234+235 | Nhiều tác giả | 5 |
| 88 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thu Thủy | 5 |
| 89 | HD THỰC HIỆN....GDTH | VỤ GIÁO DỤC TIỂU HỌC | 5 |
| 90 | Vở luyện viết chữ đẹp 2/2 | SỞ GD TỈNH HẢI DƯƠNG | 5 |
| 91 | Vở luyện viết chữ đẹp 3/2 | SỞ GD TỈNH HẢI DƯƠNG | 5 |
| 92 | Vở luyện viết chữ đẹp 4/2 | SỞ GD TỈNH HẢI DƯƠNG | 5 |
| 93 | Vở luyện viết chữ đẹp 5/2 | SỞ GD TỈNH HẢI DƯƠNG | 5 |
| 94 | Văn học tuổi so12 | Nhiều tác giả | 5 |
| 95 | Văn học tuổi tre so 3 | Nhiều tác giả | 5 |
| 96 | Văn học tuổi tre so so 7+8+9 | Nhiều tác giả | 5 |
| 97 | Văn học tuổi so T1(226) | Nhiều tác giả | 5 |
| 98 | Văn học tuổi trẻ-222 T11 | Nhiều tác giả | 5 |
| 99 | Văn học tuổi trẻ-224 T12 | Nhiều tác giả | 5 |
| 100 | Văn học tuổi trẻ-238,239,240 T7,8,9 | Nhiều tác giả | 5 |
|